http://mayphototoshibagiare.com
Cty TNHH TM và DV Máy Văn Phòng NHẬT VIỆT
Office : 15 Nguyễn Thiệu Lâu, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú, Tp.HCM
Tel : (+84) 08.3973 1820 Fax : (+84) 08.3973 1820
Mobile: 0976 954 922 – 0932 776 422 - Email: tannhatviet@gmail.com
Website: http://mayphototoshibagiare.com
1 |
Bạc đạn lô ép Toshiba 650/720/850/855 |
cái |
20,000 |
2 |
Bạc đạn hộp từ 6 li Toshiba 650/720/850/855 |
cái |
10,000 |
3 |
Bạc đạn hộp từ 8 li Toshiba 650/720/850/855 |
cái |
10,000 |
4 |
Bánh su mỏng Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
15,000 |
5 |
Bánh su mỏng Rin Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
25,000 |
6 |
Bánh su dày Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
15,000 |
7 |
Bánh su dày Rin Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
25,000 |
8 |
Bánh su ADF Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
15,000 |
9 |
Bánh su mỏng Toshiba E35/45/450/453 |
cái |
16,000 |
10 |
Bánh su mỏng Toshiba E230/280/282/283 |
cái |
16,000 |
11 |
Bánh su dày Toshiba E230/280/282/283 |
cái |
16,000 |
12 |
Băng tải Katun Toshiba E650/723/850/855 (hộp trắng) |
cái |
715,000 |
13 |
Băng tải nhật Toshiba E650/723/850/855 (hộp vàng) |
cái |
650,000 |
14 |
Băng tải Katun Ricoh 1075/2075 |
cái |
725,000 |
15 |
Bộ báo nhiệt Toshiba E650/723/850/855 |
bộ |
230,000 |
16 |
Bộ báo nhiệt Toshiba E35/45/350/450 |
bộ |
220,000 |
17 |
Bộ báo nhiệt Toshiba E230/280/282/283 |
bộ |
240,000 |
18 |
Bột từ Toshiba 500gram |
chai |
350,000 |
19 |
Bột từ Toshiba 1 kg |
gói |
640,000 |
20 |
Bột từ Toshiba 1,5 kg |
gói |
840,000 |
21 |
Bột từ Type 21 Ricoh 1kg |
gói |
640,000 |
22 |
Board nguồn Toshiba E720/723/850/853 |
cái |
450,000 |
23 |
Board nguồn Toshiba E550/650/810 |
cái |
400,000 |
24 |
Boar xanh laze Toshiba E720/723 |
cái |
600,000 |
25 |
Cầu chì nhiệt Toshiba E45 |
cái |
35,000 |
26 |
Cầu chì nhiệt Toshiba E650/720/810/855 |
cái |
35,000 |
27 |
Chốt cửa nhỏ Toshiba – D14 |
cái |
15,000 |
28 |
Chốt cửa lớn Toshiba – D15 |
cái |
30,000 |
29 |
Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
130,000 |
30 |
Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 tốt |
cái |
170,000 |
31 |
Cuộn lau hộp Ricoh 1075/2075 |
cái |
120,000 |
32 |
Dây coroa mực thải trước Toshiba – 190 |
cái |
20,000 |
33 |
Dây coroa mực thải sau Toshiba – 164 |
cái |
20,000 |
34 |
Drum Fuji Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
500,000 |
35 |
Drum Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
770,000 |
36 |
Drum Fuji E45/450/452/453 |
cái |
480,000 |
37 |
Drum Katun E45/450/452/453 |
cái |
640,000 |
38 |
Drum E255/355/405/455 |
cái |
220,000 |
39 |
Drum Fuji Ricoh 1075/2075/1060/2060 |
cái |
680,000 |
40 |
Drum Katun Ricoh 1075/2075/1060/2060 |
cái |
980,000 |
41 |
Drum Ricoh mp 1500/2000 |
cái |
200,000 |
42 |
Drum Fuji Ricoh 2045 |
cái |
500,000 |
43 |
Drum katun Ricoh 2045 |
cái |
650,000 |
44 |
Gạt mực TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
45,000 |
45 |
Gạt mực Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
150,000 |
46 |
Gạt belt TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
45,000 |
47 |
Gạt belt Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
150,000 |
48 |
Gạt mực Toshiba E280/230/283/383 |
cái |
50,000 |
49 |
Gạt mực Toshiba E35/45/350/450 |
cái |
50,000 |
50 |
Gạt mực Ricoh mp 1500/2000 |
cái |
50,000 |
51 |
Gạt mực Ricoh 1075/2075/1060/2060 |
cái |
50,000 |
52 |
Lá lúa hộp từ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20,000 |
53 |
Lá lúa drum Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20,000 |
54 |
Lá lúa từ Ricoh 1075/2075 |
cái |
20,000 |
55 |
Lá lúa drum Ricoh 1075/2075 |
cái |
20,000 |
56 |
Phốt từ 6 li Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
10,000 |
57 |
Phốt từ 8 li Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
10,000 |
58 |
Phốt từ 6 li hàng nhập Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
18,000 |
59 |
Phốt từ Ricoh 1075/2075 |
cái |
10,000 |
60 |
Nhông từ Toshiba E35/45/450/450 |
bộ |
40,000 |
61 |
Nhông từ Toshiba E600/723/850/855 |
bộ |
130,000 |
62 |
Nhông từ Toshiba E550/650/810 |
bộ |
120,000 |
63 |
Nhông từ Ricoh mp 1500 |
bộ |
100,000 |
64 |
Nhông từ Toshiba 27 răng – A1 |
cái |
10,000 |
65 |
Nhông từ Toshiba 31 răng – A2 |
cái |
10,000 |
66 |
Nhông từ Toshiba 17 răng – A3 |
cái |
10,000 |
67 |
Nhông từ Toshiba 20 răng – A4 |
cái |
10,000 |
68 |
Nhông từ Toshiba 19 răng – A5 |
cái |
10,000 |
69 |
Nhông từ Toshiba 24-45 răng – A6 |
cái |
15,000 |
70 |
Nhông từ Toshiba 45 răng – A7 |
cái |
10,000 |
71 |
Nhông từ Toshiba 23 răng – A8 |
cái |
10,000 |
72 |
Nhông từ Toshiba 24 răng – A9 |
cái |
10,000 |
73 |
Nhông motor từ Toshiba 25-47 răng – A10 |
cái |
15,000 |
74 |
Nhông motor giấy Toshiba 64 răng – A11 |
cái |
13,000 |
75 |
Nhông motor giấy Toshiba 25-29 răng – A12 |
cái |
15,000 |
76 |
Nhông motor từ Toshiba 25-25 răng – A13 |
cái |
15,000 |
77 |
Nhông motor sấy Toshiba 35-50 răng – A14 |
cái |
15,000 |
78 |
Nhông Toshiba 26-29 răng – A15 |
cái |
15,000 |
79 |
Nhông Toshiba 17-30 răng – A16 |
cái |
15,000 |
80 |
Trục đầu từ Toshiba – A17 |
bộ |
60,000 |
81 |
Nhông Toshiba 18-74 răng – A19 |
cái |
25,000 |
82 |
Nhông Toshiba 27 răng – A22 |
cái |
10,000 |
83 |
Nhông Toshiba 17-25-17 răng – A23 |
cái |
15,000 |
84 |
Nhông sấy Toshiba 22 răng- A24 |
cái |
10,000 |
85 |
Nhông Toshiba 72 răng – A26 |
cái |
30,000 |
86 |
Nhông Toshiba 60 răng – A27 |
cái |
30,000 |
87 |
Nhông đầu lô sấy Toshiba – A30 |
cái |
30,000 |
88 |
Nhông từ Toshiba 810: 16-18 răng – D1 |
cái |
15,000 |
89 |
Nhông sấy Toshiba 27 răng – D2 |
cái |
10,000 |
90 |
Nhông sấy Toshiba 26-29 răng – D3 |
cái |
15,000 |
91 |
Nhông wed dầu Toshiba 12-35 răng – D4 |
cái |
15,000 |
92 |
Nhông motor giấy Toshiba 64 răng – D5 |
cái |
13,000 |
93 |
Nhông Toshiba 15-50 răng – D6 |
cái |
15,000 |
94 |
Nhông cụm giấy Toshiba 18 răng – D7 |
cái |
10,000 |
95 |
Nhông hộp nâng giấy Toshiba 21 răng – D8 |
cái |
10,000 |
96 |
Nhông Toshiba 14-35 răng – D9 |
cái |
15,000 |
97 |
Nhông wed dầu Toshiba 14-35 răng – D10 |
cái |
15,000 |
98 |
Nhông hộp nâng giấy Toshiba 14-24 răng – D11 |
cái |
15,000 |
99 |
Nhông Toshiba 13-23 răng – D12 |
cái |
20,000 |
100 |
Nhông Toshiba 21 răng – D13 |
cái |
20,000 |
101 |
Nhông từ Toshiba 720: 25 răng – T1 |
cái |
15,000 |
102 |
Nhông từ Toshiba 720: 23 răng – T2 |
cái |
15,000 |
103 |
Nhông từ Toshiba 720: 19-45 răng – T3 |
cái |
20,000 |
104 |
Nhông từ Toshiba 720: 15-16 răng – T4 |
cái |
20,000 |
105 |
Nhông từ Toshiba E45: 20 răng – E1 |
cái |
12,000 |
106 |
Nhông từ Toshiba E45: 21 răng – E2 |
cái |
12,000 |
107 |
Nhông từ Toshiba E45: 20-26 răng – E3 |
cái |
15,000 |
108 |
Nhông từ Toshiba E45: 26 răng – E4 |
cái |
12,000 |
109 |
Nhông motor chính Toshiba E45: 30-64 răng |
cái |
20,000 |
110 |
Nhông Toshiba E45: 30-72 răng – E6 |
cái |
20,000 |
111 |
Nhông Toshiba E45: 28 răng – E7 |
cái |
12,000 |
112 |
Nhông Toshiba E45: 25 răng – E8 |
cái |
15,000 |
113 |
Nhông Toshiba E45: 27 răng – E9 |
cái |
20,000 |
114 |
Nhông motor Sharp 23-60 răng |
cái |
50,000 |
115 |
Nhông sấy Sharp 45 răng |
cái |
50,000 |
116 |
Nhông sấy 203: 38 răng |
cái |
50,000 |
117 |
Nhông sấy 203: 20-21 răng |
cái |
50,000 |
118 |
Nhông từ 203: 12-14 răng |
cái |
50,000 |
119 |
Nhông từ 203: 15-15 răng |
cái |
50,000 |
120 |
Sensor wed dầu Toshiba E720/723/850/855 |
cái |
50,000 |
121 |
Thanh gạt hộp từ Toshiba E720/723/850/855 |
cái |
50,000 |
122 |
USB in scan fax Toshiba E452 |
cái |
400,000 |
123 |
USB in scan fax Toshiba E453 |
cái |
400,000 |
124 |
USB in scan fax Toshiba E450 |
cái |
350,000 |
125 |
USB in scan fax Toshiba E720 |
cái |
450,000 |
126 |
USB in scan fax Toshiba E723 |
cái |
450,000 |
127 |
USB in scan fax Toshiba E850 |
cái |
450,000 |
128 |
USB in scan fax Toshiba E853 |
cái |
450,000 |
129 |
Mực y2k loại 1 E450/720/810/855 |
kg |
200,000 |
130 |
Mực y2k loại 2 E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
131 |
Mực Fuji E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
132 |
Mực SCI E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
133 |
Mực G7 bao vàng E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
134 |
Mực goldtec E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
135 |
Mực G7 bao trắng E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
136 |
Mực TiTi Đài Loan E450/720/810/855 |
kg |
220,000 |
137 |
Mực Tti Đài Loan E450/720/810/855 |
kg |
240,000 |
138 |
Mực Green Life Toshiba E650/723/850/855 |
kg |
200,000 |
139 |
Mực Toshiba E450/720/810/855 |
kg |
190,000 |
140 |
Lưới sạc Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
75,000 |
141 |
Lưới sạc E35/45/350/450 |
cái |
90,000 |
142 |
Lô sấy VN Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
170,000 |
143 |
Lô sấy TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
220,000 |
144 |
Lô sấy CET Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
330,000 |
145 |
Lô sấy TQ Toshiba E35/45 |
cây |
170,000 |
146 |
Lô sấy TQ Toshiba E350/450/353/453 |
cây |
170,000 |
147 |
Lô sấy CET Toshiba E350/450/452/453 |
cây |
230,000 |
148 |
Lô ép TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
420,000 |
149 |
Lô ép CET Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
530,000 |
150 |
Lô ép Toshiba E35/45/350/450 |
cây |
280,000 |